chase
web. đuổi
danh từ. đánh đuổi đuối theo đường rãnh sự đuổi bắt tàu bị đuổi trốn đường xoi tẩu thoát khu vực săn bắn thú săn bắn loại súng đại bác
động từ. chạm chạm hình nổi đục đuổi bắt săn bắn trổ chuồn đuổi theo
Dịch Khác
danh từ
đánh đuổi
chase
đuối theo
chase
đường rãnh
chase, rabbet, runner
sự đuổi bắt
chase, chasing, hunting
tàu bị đuổi
chase
trốn
cubby, chase, guy
đường xoi
groove, chase, pass, rabbet
tẩu thoát
escape, flight, chase, guy
khu vực săn bắn
chase
thú săn bắn
chase
loại súng đại bác
chase
động từ
chạm
touch, carve, engrave, hurtle, impinge, chase
chạm hình nổi
chase
đục
cut, carve, punch, hewn, pierce, chase
đuổi bắt
chase, pursue, chevy
săn bắn
hunt, chase
trổ
chase, engrave
chuồn
scoot, flee, mosey, chase, bolt down, hike
đuổi theo
chase, pursue, follow, run, course, hotfoot
Ví Dụ Câu
Squirrels often chase other squirrels.
Let's chase out corrupt politicians!
Why do squirrels chase each other?
The policemen gave chase to Dan.
Cats don't chase mice to please God.