charter
web. điều lệ
danh từ. đặc quyền hạn định hiến chương hiến pháp thuê bằng khế ước
động từ. ban đặt quyền
Dịch Khác
danh từ
đặc quyền
privilege, prerogative, charter, indulgence, lien
hạn định
charter
hiến chương
charter
hiến pháp
constitution, charter
thuê bằng khế ước
charter
động từ
ban đặt quyền
charter
Ví Dụ Câu
The prime minister signed the charter.
The United Nations Charter was signed in 1945.
I would like to charter a yacht.
The Premier subscribed his name to the charter.
The charter flight is to take off at three.