change
web. thay đổi
danh từ. biến chuyển biến đổi giao dịch giao dịch chứng khóan sự đổi chác sự đổi sắc mặt sự thay đổi tiền bạc tiền tệ trao đổi tiền thối
động từ. đổi đổi chác sự biến đổi sự đổi chác sự giao dịch sự thay đổi sự trao đổi thay đổi
Dịch Khác
danh từ
biến chuyển
change
biến đổi
change, falsity
giao dịch
exchange, change
giao dịch chứng khóan
change
sự đổi chác
barter, change, chop, negotiation, swop, truck
sự đổi sắc mặt
change
sự thay đổi
change, shift, variation, upheaval, mutation, reversal
tiền bạc
money, cash, coin, purse, treasure, change
tiền tệ
money, change
trao đổi
exchange, communication, change, commute
tiền thối
change
động từ
đổi
change, convert, swap, alter
đổi chác
exchange, barter, swap, change, chop, truck
sự biến đổi
change
sự đổi chác
change
sự giao dịch
change
sự thay đổi
change
sự trao đổi
change
thay đổi
change, alter, transform, fluctuate, mutate, renovate
Ví Dụ Câu
Times change, and we change in them.
Change your thoughts and you change your world.
Change your thoughts, and you change your world.
Will the fare change if I change the reservation?
If you could change something, what would you change?