catch
web. nắm lấy
danh từ. bị nhiểm bộ phận dùng để hảm máy khúc làm cho người ta chú ý lừa phỉnh mối lợi cái móc gài hai mép áo luân xướng khúc mưu kế để gạt người nào nắm được sự bắt,bắt lấy sự bắt banh sự bắt cá then cửa theo đuổi kịp vật hay người bị bắt
động từ. bánh xe ăn khớp bắt lấy chụp lấy đàn bà có thai lừa gạt đuổi lấy
Dịch Khác
danh từ
bị nhiểm
catch
bộ phận dùng để hảm máy
catch
khúc
crop, catch
làm cho người ta chú ý
catch
lừa phỉnh
fallaciousness, catch, fraudulency, have-on
mối lợi
boon, advantage, catch
cái móc gài hai mép áo
catch
luân xướng khúc
catch
mưu kế để gạt người nào
catch
nắm được
catch
sự bắt,bắt lấy
catch
sự bắt banh
catch
sự bắt cá
catch
then cửa
hasp, latch, catch
theo đuổi kịp
catch
vật hay người bị bắt
catch
động từ
bánh xe ăn khớp
catch
bắt lấy
catch, gripe
chụp lấy
grab, catch, clutch, pounce, claw, crab
đàn bà có thai
catch
lừa gạt
fool, sell, bamboozle, bunco, catch, diddle
đuổi lấy
catch
Ví Dụ Câu
"What's the catch?" "There's no catch."
"What's the catch?" "There's no catch. I swear."
"Nice throw." "Nice catch, too."
Wooden houses catch fire easily.
Wooden houses easily catch fire.