catalog
web. mục lục
danh từ. ca ta lô bản tổng kê ghi vào bản tổng kê mục lục sách in kiểu hàng sách tổng kê
động từ. chia ra từng loại cho vào mục lục kê thứ tự làm bản tổng kê
Dịch Khác
danh từ
ca ta lô
catalogue
bản tổng kê
catalogue
ghi vào bản tổng kê
catalogue
mục lục
index, list, catalogue
sách in kiểu hàng
catalogue
sách tổng kê
catalogue
động từ
chia ra từng loại
catalogue
cho vào mục lục
catalogue
kê thứ tự
catalogue
làm bản tổng kê
catalogue
Ví Dụ Câu
Please send me your latest catalog.
We look forward to receiving the catalog soon.
I ordered a new cutting board from a catalog.
Tom is looking through the catalog now.
Our catalog will be sent on demand.