cat
web. con mèo
danh từ. con khăng cách đánh trổng con mèo dây kéo neo loại thú giống như mèo người đàn bà độc ác
động từ. cay nghiệt kéo neo mữa
Dịch Khác
danh từ
con khăng
cat
cách đánh trổng
cat
con mèo
cat, puss
dây kéo neo
cat
loại thú giống như mèo
cat
người đàn bà độc ác
cat
động từ
cay nghiệt
cat
kéo neo
cat, purchase, unmoor
mữa
cat
Ví Dụ Câu
My cat fought with another cat.
Our cat fought with someone's else's cat.
Tom's cat is fighting with Mary's cat.
She has a cat. The cat is white.
She has a cat. This cat is white.