casualty
web. tai nạn
tính từ. người bị thương một tai nạn
danh từ. lính chết hay bị thương quân số bị thiệt hại tai nạn
Dịch Khác
tính từ
người bị thương một tai nạn
casualty
danh từ
lính chết hay bị thương
casualty
quân số bị thiệt hại
casualty
tai nạn
accident, casualty
Ví Dụ Câu
She works in the hospital's casualty department.
In war, truth is the first casualty.
The first casualty of every war is the truth.
Ziri may have been a casualty to the hurricane.
We've got one casualty.