cast
web. dàn diễn viên
tính từ. sự cộng số sự đổ vào khuôn tổ ong trạng thái nghiên
danh từ. bác đơn bề ngòai sự liệng sự ném trừu con mới đẻ vật liệng bỏ phiếu xác lột chia vai tuồng cho đào kép đánh ngã liệng ném miển dịch
Dịch Khác
tính từ
sự cộng số
cast
sự đổ vào khuôn
cast
tổ ong
cast
trạng thái nghiên
cast
danh từ
bác đơn
cast
bề ngòai
cast
sự liệng
hurdling, cast, chuck, put, shy, throw
sự ném
throw, cast, fling, casting, chuck, pitch
trừu con mới đẻ
cast
vật liệng
cast
bỏ phiếu
cast, division
xác lột
cast
chia vai tuồng cho đào kép
cast
đánh ngã
cast
liệng ném
cast, cant
miển dịch
cast, exemption
Ví Dụ Câu
The die is cast. I repeat: The die is cast.
Don't cast bacon before oysters.
Don't cast pearls before swine.
Write something nice on my cast.
Coming events cast their shadows before.