case
web. trường hợp
danh từ. khi bọc cảnh ngộ chuyện khó sử sự tình tình cảnh chứng bịnh thùng đại khái thùng đựng hàng hóa trường hợp lúc trường hợp đặc biệt người bịnh vật dùng để đựng người bị thương việc kiện thưa
động từ. bao bỏ hàng hóa vào thùng sách bằng bìa cứng
Dịch Khác
danh từ
khi
case
bọc
case
cảnh ngộ
conjuncture, case, emergency, pound
chuyện khó sử
case
sự tình
case
tình cảnh
condition, case, need
chứng bịnh
case
thùng
box, case, crate, body, hutch, sink
đại khái
case
thùng đựng hàng hóa
case, packing case
trường hợp
case, circumstances, instance, position, conjuncture, plight
lúc
time, while, hour, case, edge
trường hợp đặc biệt
case
người bịnh
patient, case
vật dùng để đựng
case
người bị thương
case
việc kiện thưa
case
động từ
bao
wrap, case, enfold, mantle
bỏ hàng hóa vào thùng
case
sách bằng bìa cứng
case
Ví Dụ Câu
The case is not a rational case.
In which case your options reduce to the previous case.
Unfortunately, that's the case.
Nothing mysterious about this case.
What's the worst-case scenario.