carrier
web. vận chuyển
danh từ. chủ thầu vận tống máy vận tống người chở hàng hóa người chuyên chở người đem vật gì người mang người tiếp tế người vận tải quân nhu vận tống vật để chóng vật để đở
Dịch Khác
danh từ
chủ thầu vận tống
carrier
máy vận tống
carrier
người chở hàng hóa
carrier
người chuyên chở
carrier, haulier, transporter
người đem vật gì
carrier
người mang
carrier
người tiếp tế
carrier, victualler
người vận tải quân nhu
carrier
vận tống
carrier, carrying capacity
vật để chóng
bearer, carrier
vật để đở
carrier, crutch
Ví Dụ Câu
Please can I have a carrier bag?
The mail carrier should come soon.
Air Algerie is Algeria's flagship carrier.
How many aircraft can an aircraft carrier hold?
The letter carrier should come soon.