capture
web. chiếm lấy
danh từ. chiếm lấy người nào đồ vật bắt được làm người nào thương mình người bị bắt sự bắt lấy túm lấy được dụ dổ người nào
động từ. bắt bắt được chiếm lấy thành phố làm người nào yêu mình quyến rủ người nào
Dịch Khác
danh từ
chiếm lấy người nào
capture
đồ vật bắt được
capture
làm người nào thương mình
capture
người bị bắt
captive, capture
sự bắt lấy
capture, catching, clutch
túm lấy được
capture
dụ dổ người nào
capture
động từ
bắt
capture, apprehend, nab, pull, attach
bắt được
capture, get, nab, cop, hook, hop
chiếm lấy thành phố
capture
làm người nào yêu mình
capture
quyến rủ người nào
capture
Ví Dụ Câu
Fadil wanted to escape capture.
Ziri wants to capture the sunset.
We want to capture that market.
Cameras don't tend to capture reality.
We were never able to capture him.