captain
web. đội trưởng
danh từ. đại úy đầu đảng thuyền trưởng người cầm đầu tướng soái thủ quân
động từ. cầm đầu thủ quân đội banh
Dịch Khác
danh từ
đại úy
captain
đầu đảng
chief, gang leader, captain
thuyền trưởng
captain, master, admiral, boatswain, cox, flag captain
người cầm đầu
leader, captain, chieftain, fugleman, headman, spirit
tướng soái
captain
thủ quân
captain, protagonist
động từ
cầm đầu
head, captain
thủ quân đội banh
captain
Ví Dụ Câu
Captain Jackson led the attack.
He's the neighborhood watch captain.
The soldier saluted the captain.
He's our neighborhood watch captain.
The captain is weighing anchor.