can
web. Có thể
danh từ. lon bình đựng nước hộp hộp làm bằng sắt tây
động từ. biết bỏ đuổi đi vô hộp,
Dịch Khác
danh từ
lon
can
bình đựng nước
water bottle, water jug, can, font, vessel, water can
hộp
box, can
hộp làm bằng sắt tây
can
động từ
biết
know, can, be in the know, cognize
bỏ
revoke, leave, put, abandon, drop, can
đuổi đi
can, drive, expatriate
vô hộp,
can
Ví Dụ Câu
Can-can can-can can can can can can-can.
He can throw, he can run, he can block, he can kick; Tom can do it all.
Tom can type faster than Mary can.
We can do everything they can do.
Tom can swim faster than I can.