camp
web. trại
danh từ. cắm trại chổ đóng quân đảng phái phe đảng trại trận địa
động từ. cắm trại
Dịch Khác
danh từ
cắm trại
camping, camp
chổ đóng quân
camp, terrain
đảng phái
party, faction, factionalism, clan, camp, clique
phe đảng
coterie, cabal, camp, junto
trại
camp, compound, homestead
trận địa
camp
động từ
cắm trại
camp, bivouac, tent
Ví Dụ Câu
The soldiers abandoned their camp.
Yanni visited Skura's camp site.
Tom's quarters are near the camp.
You're not allowed to camp here.
We returned to camp before dark.