calm
web. điềm tĩnh
tính từ. trấn tỉnh yên lặng
danh từ. sự bình tỉnh sự yên lặng sự yên tỉnh
động từ. làm cho bớt đau làm cho dịu đi
Dịch Khác
tính từ
trấn tỉnh
calm, appeased
yên lặng
quiet, silent, still, calm, quiescent, placid
danh từ
sự bình tỉnh
calm, composure, sang froid, sedation, serenity, temper
sự yên lặng
quiescence, quietness, stillness, calm, quietude, repose
sự yên tỉnh
calm, quiescence, repose
động từ
làm cho bớt đau
calm, lull
làm cho dịu đi
calm
Ví Dụ Câu
"Who's that girl?" "Calm down." "Stop telling me to calm down!"
Why do you use the phrase "calm down" instead of "calm up"?
All right, everyone, remain calm.
She's terribly nervous, never calm.
I’m very calm about everything.