calendar
web. lịch
động từ. ghi biên vào sổ sắp thứ tự văn kiện
danh từ. chương trình của quốc hội danh sách tù nhân lịch niên giám sổ hàng năm quyển lịch
Dịch Khác
động từ
ghi
record, note, book, calendar
biên vào sổ
calendar
sắp thứ tự văn kiện
calendar
danh từ
chương trình của quốc hội
calendar
danh sách tù nhân
calendar
lịch
calendar
niên giám
yearbook, calendar
sổ hàng năm
calendar
quyển lịch
calendar
Ví Dụ Câu
She's browsing through the calendar.
What months are in the calendar?
The calendar hangs on the wall.
I'm going to check my calendar.
What year is this calendar from?