cage
web. cái lồng
danh từ. buồng của thang máy chuồng lồng máy lên xuống của hầm mỏ nhà giam sườn nhà trại giam tù binh vật giống như cái lồng
động từ. bỏ vào lồng
Dịch Khác
danh từ
buồng của thang máy
cage
chuồng
cage, stalls, cote, mew
lồng
cage, mew
máy lên xuống của hầm mỏ
cage
nhà giam
lockup, cage, clink
sườn nhà
frame, cage, carcass, framehouse, girder, shell
trại giam tù binh
cage
vật giống như cái lồng
cage
động từ
bỏ vào lồng
cage
Ví Dụ Câu
He even talks like Nicholas Cage.
My hamster escaped from its cage.
Free the animals from their cage.
The monkey escaped from its cage.
The parrot escaped from its cage.