cabinet
web. tủ
tính từ. chỉ chung tất cả bộ trưởng
danh từ. buồng nội các chánh phủ phòng nhỏ tủ kiến
Dịch Khác
tính từ
chỉ chung tất cả bộ trưởng
cabinet
danh từ
buồng
room, cabinet
nội các chánh phủ
cabinet
phòng nhỏ
den, cabinet
tủ kiến
cabinet
Ví Dụ Câu
Forming a cabinet is difficult.
Tom opened the kitchen cabinet.
Tom opened the medicine cabinet.
What's in your medicine cabinet?
Put this in the filing cabinet.