cabin
web. cabin
danh từ. buồng hành khách buồng sĩ quan chổ ngồi riêng lều nhà lụp xụp phòng ăn dưới tàu phòng ngủ buồng tàu chòi
động từ. chòi của ghe chổ phi công ngồi
Dịch Khác
danh từ
buồng hành khách
cabin
buồng sĩ quan
cabin
chổ ngồi riêng
cabin
lều
tent, hut, pavilion, shack, lodge, cabin
nhà lụp xụp
cabin, den, hovel
phòng ăn dưới tàu
cabin
phòng ngủ
cabin
buồng tàu
cabin
chòi
cabin, lodge, bothy, hutch, log cabin, log hut
động từ
chòi của ghe
cabin
chổ phi công ngồi
cabin
Ví Dụ Câu
The cabin was absolutely silent.
Yanni headed back to the cabin.
Tom was waiting inside his cabin.
Tom built this cabin by himself.
Our cabin doesn't have running water.