cab
web. taxi
danh từ. tắc xi thứ xe độc mã cho thuê xe ngựa thuê xe tắc xi
động từ. đi xe tắc xi
Dịch Khác
danh từ
tắc xi
cab
thứ xe độc mã cho thuê
cab
xe ngựa thuê
cab
xe tắc xi
taxi, cab, taxicab
động từ
đi xe tắc xi
cab
Ví Dụ Câu
The cab driver wasn't seriously injured.
Ziri argued with the cab driver.
Layla walked briskly to the cab.
Tom probably won't come by cab.
Yanni carried Skura's suitcases to the cab.