butterfly
web. bươm bướm
danh từ. con bướm
động từ. theo tán tỉnh
Dịch Khác
danh từ
con bướm
butterfly
động từ
theo tán tỉnh
butterfly
Ví Dụ Câu
The mosaic depicts a butterfly.
Tom taught me butterfly swimming.
I caught a beautiful butterfly.
A caterpillar becomes a butterfly.
Sami caught an orange butterfly.