butt
web. mông
danh từ. báng súng cái đụng đầu thùng đựng nước thùng đựng rượu cuồi ngân phiếu cuống đầu cây bida gốc loại cá giẹp mô đất
động từ. nối lại với nhau
Dịch Khác
danh từ
báng súng
stock, butt
cái đụng đầu
butt
thùng đựng nước
butt, font, pail, tub, vessel
thùng đựng rượu
butt, winebag, wood
cuồi ngân phiếu
butt
cuống
butt, barrel
đầu cây bida
butt
gốc
origin, parent, extraction, butt
loại cá giẹp
butt
mô đất
mound, butt, elevation, eminence, how, knob
động từ
nối lại với nhau
butt, ligature
Ví Dụ Câu
Tom's mobile butt-dialled Mary.
Yanni always scratches his butt.
Yanni was staring at Skura's butt.
Ziri was talking about Rima's butt.
Yanni's heart sank into his butt.