burning
web. đốt cháy
tính từ. đang cháy nóng dữ vì sốt
danh từ. sự nung gạch sự thiêu hủy
Dịch Khác
tính từ
đang cháy
burning
nóng dữ vì sốt
burning
danh từ
sự nung gạch
burning
sự thiêu hủy
burning
Ví Dụ Câu
Burning jealousy tormented him.
They were burning with enthusiasm.
The separatists are burning Kabylie.
I smell something burning, Mother.
Do you smell something burning?