bull
web. bò đực
tính từ. sao kim ngưu
danh từ. bò đực con đực của vài loài thú lính cảnh sát người đầu cơ
Dịch Khác
tính từ
sao kim ngưu
bull
danh từ
bò đực
bull, steer
con đực của vài loài thú
bull
lính cảnh sát
bull, constable, myrmidon, trap
người đầu cơ
speculator, bear, rigger, bull
Ví Dụ Câu
A bull giraffe is massively built.
Tom can't stand pit bull apologists.
Sami drank sugar-free Red Bull.
Bull giraffes fight with their necks.
The bull escaped from the ring.