bulk
web. số lượng lớn
danh từ. chiều lớn sức trọng tải hàng hóa sự kình càng
động từ. chất đống hợp lại
Dịch Khác
danh từ
chiều lớn
bulk
sức trọng tải hàng hóa
bulk
sự kình càng
bulk
động từ
chất đống
crowd, bulk
hợp lại
coalesce, clump, bulk, conjugate, couple
Ví Dụ Câu
This store sells everything in bulk.
The bulk of these books are novels.
Great bulk does not always mean great weight.
You can get anything less expensive in bulk.
You could save money by buying in bulk.