broadcast
web. phát tin
tính từ. trên không truyền đi bằng vô tuyến điện
động từ. gieo tung lên truyền tin tức
danh từ. tin tức được pháy thanh
Dịch Khác
tính từ
trên không
broadcast
truyền đi bằng vô tuyến điện
broadcast
động từ
gieo tung lên
broadcast
truyền tin tức
broadcast
danh từ
tin tức được pháy thanh
broadcast
Ví Dụ Câu
The concert was broadcast live.
This program is broadcast biweekly.
TV stations broadcast the event.
This is an emergency broadcast!
The radio program is broadcast live.