brief
web. ngắn gọn
tính từ. ngắn gọn vắn tắc
danh từ. hồ sơ tóm tắt ý kiến trình trước tòa
động từ. tường thuật công việc
Dịch Khác
tính từ
ngắn gọn
brief
vắn tắc
brief, laconic, succinct, terse
danh từ
hồ sơ
file, brief, briefcase, ledger
tóm tắt
brief
ý kiến trình trước tòa
brief
động từ
tường thuật công việc
brief
Ví Dụ Câu
Some more brief questions, please.
Charles made up a brief speech.
The teacher gave a brief explanation.
A brief comment will be enough.
A brief explanation should be sufficient.