bow
web. cây cung
danh từ. cây cung cúi chào cúi đầu sự chào cái nơ cung kéo đờn mống cầu vòng mũi tàu
động từ. chào cúi đầu uốn cong
Dịch Khác
danh từ
cây cung
bow
cúi chào
bow
cúi đầu
bow
sự chào
salaam, bow, salutation
cái nơ
bow
cung kéo đờn
bow
mống cầu vòng
bow
mũi tàu
bow, prow, head, rostrum
động từ
chào
greet, salute, bow, cap
cúi đầu
bow, bow down, bend, hold down
uốn cong
bend, curve, flex, crook, bow, incurve
Ví Dụ Câu
Bow hunting season opens today.
Koyomi bought a bow and arrows.
I bow to your superior judgement.
A bow is nothing without arrows.
I bow to the boss in greeting, and he returns my bow with a nod.