bounce
web. nảy
danh từ. tung lên bật lên dội lên nẩy lên tánh khoe khoang
động từ. tung lên khoe khoang dội lên đuổi
trạng từ. bật lên
Dịch Khác
danh từ
tung lên
bounce
bật lên
bounce
dội lên
bouncing, bounce
nẩy lên
bounce
tánh khoe khoang
bounce, jactation
động từ
tung lên
bounce
khoe khoang
bounce, swank, breeze, display, gas
dội lên
bounce, bound
đuổi
expel, evict, dismiss, drive away, oust, bounce
trạng từ
bật lên
bounce
Ví Dụ Câu
You've got a real bounce to your flank.
Yo, we'd better bounce, because the po-po be all up in here.
I'm rubber, you're glue. Your words bounce off me and stick to you.
Let's bounce.
Gwen, let's bounce.