boot
web. khởi động
danh từ. ngăn sau rương chân có lông giày ống giày ống buột dây
động từ. đá người nào mang giày vả lại
Dịch Khác
danh từ
ngăn sau
boot
rương
coffer, ark, box, boot, bunker
chân có lông
boot
giày ống
boots, boot
giày ống buột dây
boot
động từ
đá người nào
boot
mang giày
shoe, boot
vả lại
boot
Ví Dụ Câu
My computer doesn't boot up anymore.
Tom pretended to be a felt boot.
Algeria needs to boot out these people.
Tom opened the boot of the car.
Don't put anything else in the boot.