bond
web. liên kết
danh từ. bó lại mối liên lạc phiếu ràng buộc vật gì cột lại
động từ. đem gởi vào kho xây gạch
Dịch Khác
danh từ
bó lại
bundle, fagot, bond
mối liên lạc
bond, tie
phiếu
ballot, coupon, bond, note
ràng buộc
bond
vật gì cột lại
bond
động từ
đem gởi vào kho
bond
xây gạch
bond
Ví Dụ Câu
Which is longer, a single bond or a double bond?
Our sisterly bond is everlasting.
Who's your favorite James Bond?
There's a new James Bond movie.
Sami and Layla were able to bond.