bolt
web. chớp
danh từ. cây tên chốt cửa chớp ốc vít tiếng sét
động từ. bỏ trốn chạy trốn nối nóng nuốt trọng
Dịch Khác
danh từ
cây tên
bolt
chốt cửa
latch, bolt, hasp
chớp
lighting, bolt, glance, edge
ốc vít
bolt
tiếng sét
bolt
động từ
bỏ trốn
decamp, bolt
chạy trốn
run away, run, get away, bolt, betake, scamper
nối nóng
bolt
nuốt trọng
bolt, engorge
Ví Dụ Câu
Yanni was screwing the bolt down.
Yanni tightened the bolt by hand.
Yanni is tightening the bolt clockwise.
It came like a bolt from the blue.
Yanni turned the ratchet to loosen the bolt.