blessing
web. phước lành
danh từ. ăn uống no say đọc kinh không thiếu may phước sự hạnh phúc
Dịch Khác
danh từ
ăn uống no say
blessing, gorge
đọc kinh
blessing
không thiếu
blessing
may phước
blessing
sự hạnh phúc
happiness, blessing, luck
Ví Dụ Câu
That would be a beautiful blessing.
The priest gave me his blessing.
Maybe it's a blessing in disguise.
Good health is a great blessing.
Actually, it was a blessing in disguise.