bias
web. Thiên kiến
trạng từ. tư kiến
danh từ. dự kiến đường nghiên khuynh hướng thành kiến
động từ. chịu ảnh hưởng có khuynh hướng
Dịch Khác
trạng từ
tư kiến
bias
danh từ
dự kiến
bias
đường nghiên
bias
khuynh hướng
trend, tendency, bias, propensity, disposition, bent
thành kiến
bias
động từ
chịu ảnh hưởng
bias
có khuynh hướng
bias
Ví Dụ Câu
She wrote on gender bias in science.
She has a bias toward Japanese literature.
The villagers had a bias against any newcomer.
She has a strong bias against abstract painting.
People tend to look at others with bias.