bend
web. bẻ cong
động từ. căng ra nghiên cúi đầu uốn cong
danh từ. chổ cong chổ khủy đường cong đường khum khúc tuyến
Dịch Khác
động từ
căng ra
stretch, spread, bend
nghiên
tilt, hade, bend, decline
cúi đầu
bow, bow down, bend, hold down
uốn cong
bend, curve, flex, crook, bow, incurve
danh từ
chổ cong
flexion, bend, elbow, turn, twist
chổ khủy
bend
đường cong
curve, bend, flexion
đường khum
bend
khúc tuyến
bend
Ví Dụ Câu
Truth shouldn't bend to politics.
The accident happened on a bend.
Bend your elbows at 90 degrees.
You know I bend time sometimes.
It's better to bend than to break.