belly
web. bụng
danh từ. bụng chổ phình ra mặt khum lên
động từ. bầu ra
Dịch Khác
danh từ
bụng
stomach, belly, abdomen, maw, paunch
chổ phình ra
belly
mặt khum lên
belly
động từ
bầu ra
belly
Ví Dụ Câu
Mary got her belly button pierced.
She had a belly button piercing.
He got a belly button piercing.
His belly button piercing is healing.
He had a belly button piercing.