Sản phẩm
New
Phụ đề AI
AITalk
Công cụ dịch PDF AI
New
Tải về
Tiện ích
iOS App
Đăng nhập
Tiếng Việt
English
Tiếng Việt
Türkçe
العربية
Русский
Français
Español
Deutsch
Italiano
Português
日本語
한국어
中文
中文繁体
हिन्दी
barn
web.
chuồng ngựa
danh từ.
chuồng trâu
vựa
Dịch Khác
danh từ
chuồng trâu
stable, barn
vựa
barn
Ví Dụ Câu
Ziri immediately left the barn.
The barn was struck by lightning.
Sami found kittens in the barn.
I've finally finished painting the barn.
I've been hiding behind the barn.