band
web. ban nhạc
danh từ. băng dây đai khâu dây curoa gân dây trân niềng sắt vải giáo sĩ đeo ở ngực vành chỉ đóng sách
động từ. đai dán băng đóng niềng niềng
Dịch Khác
danh từ
băng
ice, band, bench
dây
cord, rope, halter, band, tie, sandal
đai
band
khâu
ring, band
dây curoa
band, gear
gân
tendon, muscle, nerve, band, thews
dây trân
band, gear
niềng sắt
band
vải giáo sĩ đeo ở ngực
band
vành
flange, band
chỉ đóng sách
band
động từ
đai
band
dán băng
band
đóng niềng
band
niềng
band
Ví Dụ Câu
This band defines Korean screamo.
The band played several marches.
Sami unexpectedly quit his band.
Our band needs another guitarist.
Her favourite band is Warpaint.