badly
web. tệ
trạng từ. ăn mặt tồi bậy bạ có kết quả xấu máy chạy không đều nói dở thất bại
Dịch Khác
trạng từ
ăn mặt tồi
badly
bậy bạ
badly
có kết quả xấu
badly
máy chạy không đều
badly
nói dở
badly
thất bại
badly
Ví Dụ Câu
If I cut badly, then I cut badly!
Treat them badly, and they will treat you badly.
Dan's body was badly decomposed.
Mary's boyfriend treats her badly.
Tom's clothes were badly burned.