auction
web. bán đấu giá
danh từ. bán đấu giá cách đấu giá
động từ. bán đấu giá
Dịch Khác
danh từ
bán đấu giá
auction
cách đấu giá
auction
động từ
bán đấu giá
auction, auctioneer
Ví Dụ Câu
Just auction off the antique stuff.
There is an auction in Algiers.
I bought this painting at an auction.
The furniture was bought at an auction.
Tom bought this horse at an auction.