assault
web. tấn công
tính từ. tội cưởng dâm
danh từ. công kích đột kích sự bạo hành tội hiếp dâm tội làm đồi phong bại tục sự tấn công
động từ. bị cưởng hiếp bị hiếp dâm công kích tấn công
Dịch Khác
tính từ
tội cưởng dâm
assault
danh từ
công kích
assault
đột kích
assault
sự bạo hành
assault
tội hiếp dâm
abuse, assault
tội làm đồi phong bại tục
assault
sự tấn công
assault, aggression, aging, storm
động từ
bị cưởng hiếp
assault
bị hiếp dâm
assault
công kích
assault, assail, impugn, lash, harass, oppugn
tấn công
attack, assault, assail
Ví Dụ Câu
Tom survived the brutal assault.
Sami reported the sexual assault.
Fadil survived the brutal assault.
The assault was poorly coordinated.
The assault will start tomorrow.