articulate
web. nói rõ ràng
tính từ. côn trùng mình có nhiều khớp đọc rỏ ràng phát âm rõ ràng từng tiếng một
động từ. nối khớp lại với nhau phát âm rỏ
Dịch Khác
tính từ
côn trùng mình có nhiều khớp
articulate
đọc rỏ ràng
articulate
phát âm rõ ràng
articulate
từng tiếng một
articulate
động từ
nối khớp lại với nhau
articulate
phát âm rỏ
articulate
Ví Dụ Câu
Ziri is intelligent and articulate.
She was never particularly articulate.
Tom said that Mary was articulate.
Our baby is not yet articulate.
I think that Tom is articulate.