arm
web. cánh tay
danh từ. tay huy chương binh khí cánh tay cuộc diển binh đầu hàng huy hiệu ngành trong quân đội nhánh sông quyền lực của quan tùng quân
động từ. cấp binh khí có thế lực
Dịch Khác
danh từ
tay
hand, arm, fin
huy chương
medal, decorations, scutcheon, crest, plaque, arm
binh khí
weapon, arm
cánh tay
arm, arms, forearm, limb
cuộc diển binh
parade, arm
đầu hàng
arm
huy hiệu
armorial, escutcheon, achievement, arm, scutcheon
ngành trong quân đội
arm
nhánh sông
feeder, arm, horn
quyền lực của quan
arm
tùng quân
arm
động từ
cấp binh khí
arm
có thế lực
arm
Ví Dụ Câu
The couple was walking arm in arm.
The lovers were walking arm in arm.
They walk arm in arm each other.
The girls came dancing arm in arm.
Sami and Layla were walking arm in arm.