alley
web. hẻm
danh từ. đường chật đường cùng đường cuối đường hẻm đường hẹp đường nhỏ ngỏ hẹp
Dịch Khác
danh từ
đường chật
alley
đường cùng
dead end, alley, impasse, cul-de-sac
đường cuối
alley
đường hẻm
alley, lane, byroad, court, gullet
đường hẹp
alley
đường nhỏ
lane, byroad, alley, gang, passage
ngỏ hẹp
alley
Ví Dụ Câu
Mennad parked in a shady alley.
Tom said this is up your alley.
Tom rode his bicycle through the alley.
Yanni lives near the bowling alley.
There's an alley behind my house.