alarm
web. báo thức
tính từ. sợ hải
danh từ. báo động hoảng hốt máy báo động máy đánh thức sự kinh hãi tiếng la nguy cấp
động từ. báo tin nguy cấp làm sợ hải
Dịch Khác
tính từ
sợ hải
frightened, scared, afraid, alarm, aghast, panicky
danh từ
báo động
alarm, alarms
hoảng hốt
alarm, dismay
máy báo động
alarm
máy đánh thức
alarm
sự kinh hãi
alarm
tiếng la nguy cấp
alarm
động từ
báo tin nguy cấp
alarm
làm sợ hải
alarm, scare, startle, terrify
Ví Dụ Câu
The alarm went off immediately.
Sami turned the fire alarm off.
Yanni's house has an alarm system.
The alarm system has been disengaged.
Yanni turned off his car's alarm.