aim
web. mục tiêu
danh từ. bắn trật mục tiêu nhắm ngay
động từ. ám chỉ lời chỉ trích mục đích ném ngấp nghé tống một quả đấm nhắm bắn
Dịch Khác
danh từ
bắn trật
aim
mục tiêu
goal, aim, object, intent, mark, heading
nhắm ngay
aim
động từ
ám chỉ
allude, refer, insinuate, aim
lời chỉ trích
aim
mục đích
aim
ném
throw, threw, toss, drop, pitch, aim
ngấp nghé
aim
tống một quả đấm
aim
nhắm bắn
aim
Ví Dụ Câu
When you have nothing, aim low; when you get somewhere, aim high.
Reformers aim to improve the government.
That aim is impossible to attain.
They aim to stir unease in societies.
Sami needs to aim higher in life.