advise
web. khuyên nhủ
động từ. báo cho hay chỉ bảo việc gì hỏi ý kiến khuyến cáo khuyên người nào
Dịch Khác
động từ
báo cho hay
advise
chỉ bảo việc gì
advise
hỏi ý kiến
consult, advise
khuyến cáo
advise, counsel
khuyên người nào
advise
Ví Dụ Câu
Muslims should advise each other.
I strongly advise against that.
I'd strongly advise against doing that.
I strongly advise against doing that.
I strongly advise you to reconsider.