advanced
web. trình độ cao
tính từ. được thăng chức sự đề xướng sự lên gía sự tiến bộ sự tiến tới
Dịch Khác
tính từ
được thăng chức
advanced
sự đề xướng
advanced
sự lên gía
advanced
sự tiến bộ
advanced
sự tiến tới
advanced
Ví Dụ Câu
Algeria needs advanced industry.
The country advanced in civilization.
Does Algeria have advanced infrastructure?
They advanced the wedding date.
The troops advanced twenty miles.