across
web. sang
trạng từ. ngang qua băng qua đi ngang đặt vật gì ngang hình chử thập hợp thành hình chử thập lội ngang ở bên kia
giới từ. bên kia
Dịch Khác
trạng từ
ngang qua
across, thwart
băng qua
across, through and through
đi ngang
across
đặt vật gì ngang
across
hình chử thập
across
hợp thành hình chử thập
across
lội ngang
across
ở bên kia
across
giới từ
bên kia
across
Ví Dụ Câu
She came across Jack yesterday.
Your argument came across well.
They hurried across the street.
Tom hitchhiked across the country.
Tom raced across the drawbridge.