ha
web. ha
danh từ. tỏ sự vui mừng
động từ. tỏ sự ngạc nhiên
Dịch Khác
danh từ
tỏ sự vui mừng
ha
động từ
tỏ sự ngạc nhiên
ha
Ví Dụ Câu
"Ha, ha!" laughed Scrooge's nephew. "Ha, ha, ha!"
Mwa, ha, ha, ha, ha! Your soul will be mine!
Ha-ha-ha-hah! No worry! I brazenly bluffed.
Don't slobber over my face! A-ha-ha-ha. Stop it!
Ha-ha-ha, pray forgive me. Please don't worry yourself about that!